Trong huấn luyện dinh dưỡng và thể hình, calo là nền tảng để giải thích mọi sự thay đổi về cân nặng – từ giảm mỡ, tăng cơ đến duy trì vóc dáng. Việc nắm vững cách tính calo không chỉ giúp HLV thiết kế chương trình ăn uống – tập luyện chính xác hơn, mà còn giúp người tập hiểu rõ nguyên nhân tại sao cơ thể họ tăng cân, giảm cân hay “dậm chân tại chỗ”.

Ở bài viết này, HFI sẽ phân tích đầy đủ từ khái niệm, công thức tính calo, đến ứng dụng thực tiễn trong giảm cân và tăng cân. Bên cạnh đó là hướng dẫn cách ước tính calo trong thực phẩm, sử dụng công cụ hỗ trợ, và lời khuyên về khi nào cần – khi nào không cần phải tính toán quá chi li.
Calo là gì? Tại sao phải tính calo khi ăn uống và tập luyện?
Calo (Calories) là đơn vị đo lường năng lượng mà cơ thể thu nhận từ thức ăn và tiêu hao thông qua các hoạt động sống. Hiểu đơn giản:
- Ăn uống = nạp năng lượng.
- Vận động, hô hấp, tuần hoàn, tiêu hóa = tiêu hao năng lượng.
Cân nặng thay đổi dựa trên sự chênh lệch giữa năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao. Đây chính là nguyên lý cân bằng năng lượng (energy balance):
- Nạp > Tiêu hao → Tăng cân.
- Nạp < Tiêu hao → Giảm cân.
- Nạp = Tiêu hao → Giữ cân.
Đối với HLV, việc hiểu rõ calo giúp giải thích khoa học cho học viên, tránh tình trạng “đổ lỗi” cho cơ địa, hormone hay tuổi tác mà bỏ qua yếu tố năng lượng. Với người tập, việc biết cách tính calo giúp họ chủ động kiểm soát mục tiêu: muốn giảm mỡ, tăng cơ hay chỉ đơn giản là duy trì vóc dáng.
Calo in – Calo out: Nền tảng của kiểm soát cân nặng
Khái niệm Calo in – Calo out (CICO) là nguyên lý cơ bản của thay đổi cân nặng:
- Calo in: Toàn bộ năng lượng bạn nạp vào cơ thể thông qua thức ăn và đồ uống.
- Calo out: Toàn bộ năng lượng cơ thể tiêu hao, bao gồm:
- Chuyển hóa cơ bản (BMR): Năng lượng cần để duy trì sự sống (thở, tim đập, não hoạt động).
- Hiệu ứng nhiệt của thức ăn (TEF): Năng lượng dùng để tiêu hóa và hấp thu thức ăn.
- Hoạt động thể chất (Exercise activity): Tập luyện, thể thao.
- Hoạt động không tập luyện (NEAT): Đi lại, đứng lên ngồi xuống, cử động hàng ngày.
Chính sự chênh lệch giữa “in” và “out” quyết định xu hướng tăng, giảm hay giữ cân. Dù có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng (như nội tiết, tuổi tác, giấc ngủ, stress), nhưng năng lượng luôn là yếu tố cốt lõi.
Hiểu đúng nguyên lý CICO giúp HLV xây dựng giáo án và chế độ ăn hợp lý cho học viên, còn người tập sẽ tránh rơi vào bẫy của những “mẹo giảm cân cấp tốc” vốn bỏ qua nền tảng năng lượng này.
Các phương pháp tính calo phổ biến hiện nay
Việc tính calo không chỉ có một cách duy nhất. Tùy mục tiêu, kinh nghiệm và công cụ sẵn có, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp:
Tính theo công thức ước lượng nhu cầu năng lượng
Một số công thức thường dùng:
- Mifflin-St Jeor: Phổ biến nhất, dùng cân nặng, chiều cao, tuổi và giới tính để tính BMR, sau đó nhân hệ số hoạt động.
- Harris-Benedict: Đời cũ hơn, nhưng vẫn được nhiều tài liệu nhắc đến.
- Katch-McArdle: Chính xác hơn cho người tập luyện, vì dựa trên khối lượng cơ nạc (lean body mass).
Ưu điểm: Dễ áp dụng, chỉ cần số liệu cơ bản.
Nhược điểm: Chỉ mang tính ước lượng, chưa phản ánh sự khác biệt cá nhân (tốc độ chuyển hóa, mức NEAT, hiệu ứng tập luyện).
Theo dõi khẩu phần ăn bằng app hoặc nhật ký
Các app như MyFitnessPal, Cronometer hoặc nhật ký thủ công giúp ghi lại từng bữa ăn, tính toán calo và macro (protein, carb, fat).
- Ưu điểm: chi tiết, kiểm soát tốt, giúp nhận thức về dinh dưỡng.
- Nhược điểm: tốn thời gian, dễ nản, đặc biệt với người mới.

Quan sát cân nặng và điều chỉnh dần
Cách thực tế nhất cho người không muốn “đếm từng hạt cơm”:
- Ăn uống bình thường nhưng theo dõi cân nặng, vòng bụng, hiệu suất tập luyện trong 2–3 tuần.
- Nếu cân nặng đi sai hướng (không giảm khi mục tiêu là giảm), giảm dần khẩu phần hoặc tăng vận động.
- Nếu quá nhanh, tăng thêm calo để tránh mất cơ và tụt sức.
Cách này dựa trên phản hồi thực tế của cơ thể, không nhất thiết phải biết chính xác mình ăn bao nhiêu calo, nhưng vẫn tuân thủ nguyên tắc CICO.
Công thức tính lượng calo tiêu thụ dựa trên chiều cao, cân nặng, vận động
Hiện nay, hai công thức phổ biến nhất để ước tính mức năng lượng cơ thể cần là Harris-Benedict và Mifflin-St Jeor. Cả hai đều dựa trên các yếu tố cơ bản như giới tính, cân nặng, chiều cao và tuổi, sau đó nhân với hệ số hoạt động để ra tổng năng lượng tiêu hao (TDEE – Total Daily Energy Expenditure).
Ví dụ công thức Mifflin-St Jeor:
- Nam: TDEE = (10 × cân nặng kg) + (6.25 × chiều cao cm) – (5 × tuổi) + 5
- Nữ: TDEE = (10 × cân nặng kg) + (6.25 × chiều cao cm) – (5 × tuổi) – 161
Kết quả này sau đó được nhân với hệ số hoạt động (1.2 – 2.0) tùy mức vận động trong ngày.
Trong trường hợp bạn muốn tính calo nhanh hơn để đảm bảo mục tiêu của mình, HFI cũng đã thiết kế công cụ tính calo, macros tự động với các thông tin có sẵn của bạn tại ĐÂY

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng đây chỉ là con số ước tính lý thuyết. Trong thực tế, mỗi cá nhân có sự khác biệt về tốc độ trao đổi chất, khả năng hấp thụ dinh dưỡng và hiệu quả tập luyện. Vì vậy, cách tính calo chuẩn nhất vẫn là kết hợp giữa việc theo dõi lượng ăn uống thực tế và sự thay đổi của cân nặng, số đo cơ thể theo thời gian.
Nói cách khác, công thức chỉ cho bạn một điểm xuất phát. Còn việc điều chỉnh chính xác cần dựa trên dữ liệu theo dõi liên tục của học viên. Đây là lý do HLV đóng vai trò quan trọng – giúp học viên không mắc kẹt trong những con số khô khan mà biết cách đọc tín hiệu cơ thể và tinh chỉnh kế hoạch ăn uống
Giảm cân không cần phải tính calo – đúng hay sai?
Câu trả lời là: Đúng… một phần.
Có nhiều người giảm cân thành công mà không hề tính calo. Họ thường áp dụng những thay đổi mang tính nguyên tắc như: ăn ít thực phẩm chế biến sẵn, ưu tiên rau củ quả, protein nạc, hạn chế nước ngọt và rượu bia, kết hợp với việc tập luyện đều đặn. Những thói quen này giúp giảm lượng năng lượng nạp vào một cách tự nhiên mà không cần phải cân đo đong đếm chi li.
Tuy nhiên, với nhiều người khác – đặc biệt là những ai đã từng thất bại trong giảm cân hoặc dễ ăn vượt nhu cầu – việc không tính calo lại dẫn đến nguy cơ “mò mẫm trong bóng tối”. Họ có thể nghĩ rằng mình ăn ít, nhưng thực tế lại ăn nhiều hơn rất nhiều so với nhu cầu cơ thể. Chính sự chênh lệch này khiến cân nặng không thay đổi, dù cho họ vẫn cảm thấy đã “cố gắng hết sức”.
Khi nào nên tính calo để giảm cân?
Việc tính calo không phải ai cũng cần, nhưng nó đặc biệt hữu ích trong một số trường hợp:
- Người đã từng thử nhiều phương pháp ăn uống nhưng không giảm cân được.
- Người có thói quen ăn uống thất thường, dễ ăn quá tay khi đi ăn ngoài.
- Người cần theo dõi chính xác để phục vụ cho mục tiêu thi đấu hoặc hình thể.
- Người muốn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa ăn uống – năng lượng – cân nặng, từ đó tự chủ động điều chỉnh.
Tính calo giống như việc bạn dùng GPS khi lái xe. Không phải lúc nào cũng cần, nhưng khi đi đường xa, đường mới, hoặc bạn dễ bị lạc thì GPS trở thành công cụ cực kỳ hữu ích.
Có thể giảm cân mà không tính calo – làm thế nào?
Thực tế, rất nhiều người giảm cân thành công mà chưa từng đụng đến app tính calo nào. Cách tiếp cận này phù hợp với những ai muốn đơn giản, dễ duy trì lâu dài, và không bị quá áp lực bởi con số.
Một số phương pháp thường dùng để kiểm soát năng lượng mà không cần tính calo:
- Ăn chậm, nhai kỹ và dừng lại khi vừa đủ no, thay vì cố ăn hết phần.
- Ưu tiên thực phẩm giàu đạm và chất xơ, vì giúp no lâu và hạn chế thèm ăn vặt.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo tinh luyện.
- Ăn theo nguyên tắc “80% no” – tức là dừng lại khi cảm thấy gần no chứ không phải căng bụng.
- Kết hợp tập luyện thường xuyên để tăng tiêu hao năng lượng tự nhiên.
Tóm lại, không nhất thiết phải tính calo mới giảm cân được. Điều quan trọng là kiểm soát được năng lượng nạp vào – tiêu hao ra, theo cách phù hợp nhất với thói quen và tính cách của mỗi người.
Sai lầm phổ biến khi tính calo để giảm cân
Dù công cụ tính calo khá hữu ích, nhiều người lại mắc sai lầm khiến nỗ lực giảm cân trở nên kém hiệu quả, thậm chí phản tác dụng. Một số lỗi thường gặp là:
- Quá tin vào công cụ tính toán: Các ứng dụng chỉ đưa ra con số ước lượng. Nhu cầu năng lượng thực tế có thể thay đổi theo từng ngày, từng giai đoạn tập luyện, mức độ căng thẳng hay giấc ngủ.
- Coi calo là tất cả: Giảm cân thành công không chỉ là ăn ít calo hơn, mà còn phải chú ý chất lượng dinh dưỡng. Nếu ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, cơ thể sẽ thiếu vi chất, dễ mệt mỏi và khó duy trì lâu dài.
- Bỏ qua calo ẩn: Nước sốt, gia vị, đồ uống ngọt, rượu bia… thường chứa nhiều calo nhưng lại ít ai để ý, dẫn đến thừa năng lượng mà không nhận ra.
- Ăn uống quá khắt khe: Có người cắt giảm calo quá nhiều, dẫn tới đói liên tục, mất cơ bắp, giảm trao đổi chất và dễ bỏ cuộc.
- Không điều chỉnh theo tiến trình: Khi giảm cân, cơ thể sẽ dần tiêu hao ít năng lượng hơn. Nếu vẫn giữ nguyên mức calo ban đầu, tiến trình giảm cân sẽ chậm lại hoặc dừng hẳn.
Cách tính calo để giảm cân – Bao nhiêu calo để giảm 1kg?
Để giảm 1kg mỡ, bạn cần tạo ra mức thâm hụt năng lượng khoảng 7.000 – 7.700 kcal (tùy cơ địa và thành phần cơ thể). Con số này đến từ việc 1kg mỡ cơ thể chứa khoảng 7.700 kcal, nhưng khi giảm cân, cơ thể không chỉ mất mỡ mà còn mất thêm nước và một phần nhỏ khối nạc.

Điều quan trọng là không nên nhắm đến việc giảm 1kg mỡ chỉ trong vài ngày, vì mức thâm hụt quá lớn có thể gây mất cơ, giảm hiệu suất tập luyện và rối loạn chuyển hóa. Một mức an toàn hơn là thâm hụt 300 – 500 kcal/ngày, từ đó giúp giảm khoảng 0,5 – 1kg/tuần.
Trong thực tế, cách tính calo để giảm cân chuẩn nhất không phải chỉ dựa vào công thức TDEE hay máy đo calo, mà phải dựa vào 2 yếu tố chính:
- Thông tin ăn uống (lượng calo bạn ghi nhận qua thực phẩm).
- Sự thay đổi cân nặng theo thời gian.
Công thức chỉ là điểm khởi đầu, còn số liệu thực tế của chính cơ thể bạn mới là chuẩn mực cuối cùng.
Dư bao nhiêu calo thì tăng 1kg? Nguyên tắc kiểm soát calo thừa
Nếu thâm hụt calo giúp bạn giảm cân, thì ngược lại, dư thừa calo là nguyên nhân trực tiếp khiến cân nặng tăng lên. Về mặt lý thuyết, 1kg mỡ cơ thể tương ứng với khoảng 7.700 calo dư thừa. Nghĩa là nếu bạn ăn vượt quá nhu cầu 500 calo mỗi ngày, thì sau khoảng 15 ngày bạn có thể tăng thêm 1kg.
Tuy nhiên, trong thực tế, cơ thể không phải lúc nào cũng lưu trữ toàn bộ lượng dư thừa này dưới dạng mỡ. Một phần có thể chuyển thành glycogen dự trữ, tăng giữ nước, hoặc thậm chí được tiêu hao qua quá trình trao đổi chất tăng nhẹ khi ăn nhiều (hiệu ứng sinh nhiệt của thực phẩm). Chính vì vậy, tốc độ tăng cân ở mỗi người sẽ khác nhau.
Để kiểm soát calo thừa, thay vì cố gắng tính toán chính xác từng con số, bạn nên kết hợp cả ba yếu tố:
- Theo dõi cân nặng và số đo cơ thể định kỳ.
- Quan sát hiệu ứng thực tế của chế độ ăn lên vóc dáng và hiệu suất tập luyện.
- Điều chỉnh lượng ăn vào linh hoạt, không để mức calo dư vượt quá 300–500 calo/ngày nếu mục tiêu là tăng cơ lành mạnh, hạn chế tích mỡ.
Nguyên tắc này giúp bạn kiểm soát cân nặng theo hướng mong muốn, thay vì bị cuốn vào tình trạng tăng cân quá nhanh do ăn dư thừa quá nhiều.
Cách tính calo trong thức ăn – Thủ công và bằng công cụ online
Để biết mình đang nạp bao nhiêu calo mỗi ngày, bạn có hai cách phổ biến:
Tính thủ công dựa trên thành phần dinh dưỡng
Mỗi gram chất dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng theo quy chuẩn:
- 1g carb = 4 calo
- 1g protein = 4 calo
- 1g fat = 9 calo
(chất xơ hầu như không đáng kể về calo)
Khi có thông tin trên nhãn dinh dưỡng, bạn chỉ cần nhân lượng gram của từng chất với con số tương ứng rồi cộng lại. Ví dụ: một khẩu phần có 10g protein, 20g carb, 5g fat sẽ tương ứng 10×4 + 20×4 + 5×9 = 165 calo.
2. Sử dụng công cụ online hoặc app
- Các ứng dụng như MyFitnessPal, LoseIt, Cronometer hay FatSecret có sẵn cơ sở dữ liệu thực phẩm rất lớn, giúp bạn nhập món ăn và ra ngay số calo.
- Một số trang web và app còn cho phép bạn quét mã vạch thực phẩm, hoặc lưu thực đơn để dễ theo dõi hằng ngày.
Cách thủ công giúp bạn hiểu rõ bản chất, còn app online giúp tiết kiệm thời gian và tiện lợi trong theo dõi lâu dài. Tùy vào thói quen và mục tiêu, bạn có thể kết hợp cả hai.
Có cần tính toán calo quá chi tiết không?
Việc tính toán calo chi tiết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về năng lượng nạp vào – tiêu hao, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết. Trong thực tế:
- Người mới tập: Nếu bắt buộc phải cân đo đong đếm từng gram, nhiều người sẽ nhanh chóng thấy mệt mỏi và bỏ cuộc. Thay vào đó, việc nắm nguyên tắc cơ bản như “ăn đủ protein, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, tăng rau củ quả” thường đã đủ để tạo thay đổi tích cực.
- Người tập nâng cao hoặc HLV: Việc theo dõi chi tiết calo và macro sẽ hữu ích hơn, đặc biệt khi cần đạt mục tiêu cụ thể (tăng cơ, siết mỡ, thi đấu). Đây là lúc sự chính xác cao trong việc tính toán giúp tối ưu hóa kết quả.
- Sai số là khó tránh: Dù có cố gắng cân đo từng gram, sai số trong việc tính toán calo vẫn tồn tại (do cách chế biến, độ chính xác của nhãn thực phẩm, hoặc dữ liệu trong app). Quan trọng là bạn kiểm soát được xu hướng tổng thể thay vì quá ám ảnh từng con số.
Tóm lại, tính calo là công cụ hữu ích nhưng không nhất thiết phải tuyệt đối chính xác. Điều quan trọng là bạn biết cách dùng nó như một phương tiện, thay vì biến nó thành gánh nặng tâm lý.
Gợi ý bảng tính calo cho người giảm cân – Từng nhóm thực phẩm
Để dễ theo dõi và lập kế hoạch ăn uống, HLV thường chia thực phẩm thành nhóm và gợi ý lượng calo tương ứng:
- Protein nạc: Gà, cá, thịt bò nạc, trứng, sữa ít béo
- Khoảng 4 calo/g protein
- Nên ưu tiên trong mỗi bữa để no lâu, duy trì cơ bắp khi giảm cân
- Carbohydrate phức hợp: Gạo lứt, khoai lang, yến mạch, bánh mì nguyên cám
- Khoảng 4 calo/g carb
- Cung cấp năng lượng ổn định, hạn chế đường tinh luyện
- Chất béo lành mạnh: Dầu olive, bơ, hạt, cá béo
- Khoảng 9 calo/g fat
- Giúp cơ thể hấp thụ vitamin và duy trì hormone
- Rau củ quả: Ít calo, giàu chất xơ và vitamin
- Thường <1 calo/g
- Giúp tạo cảm giác no, hỗ trợ tiêu hóa và giảm thèm ăn
- Đồ uống và thức ăn phụ: Nước ngọt, rượu, snack
- Calo biến động, thường nhiều nhưng ít dinh dưỡng
- Cần hạn chế hoặc tính kỹ để không vượt mục tiêu năng lượng
Gợi ý này giúp HLV và học viên lập thực đơn cân bằng, vừa đủ calo vừa đầy đủ dinh dưỡng, đồng thời dễ kiểm soát lượng năng lượng nạp vào trong ngày.
Các công cụ, app, website tính calo phổ biến và cách sử dụng
Hiện nay có nhiều công cụ hỗ trợ việc tính calo, giúp HLV và người tập theo dõi năng lượng nạp vào một cách dễ dàng và chính xác hơn:
- MyFitnessPal:
- Cơ sở dữ liệu thực phẩm lớn, hỗ trợ nhập món ăn bằng tay hoặc quét mã vạch.
- Cho phép lưu thực đơn, theo dõi macro và calo theo ngày, tuần hoặc tháng.
- Cronometer:
- Phù hợp cho người tập nâng cao hoặc HLV, vì cung cấp dữ liệu chi tiết về vitamin, khoáng chất và chất béo tốt.
- Dễ theo dõi cả lượng protein, carb, fat theo mục tiêu dinh dưỡng.
- LoseIt:
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, thích hợp cho người mới.
- Có tính năng chụp hình món ăn để ước lượng calo.
- FatSecret:
- Có cộng đồng người dùng hỗ trợ, dễ so sánh thông tin.
- Cung cấp công cụ theo dõi cân nặng, báo cáo tiến trình giảm cân.
- Website tra cứu calo:
- USDA Food Database, NutritionData, Self Nutrition Data… cung cấp thông tin dinh dưỡng chi tiết của thực phẩm.
Cách sử dụng chung:
- Nhập thực phẩm hoặc quét mã vạch.
- Chọn khẩu phần và ghi lại lượng ăn vào.
- Theo dõi calo, macro và tiến trình cân nặng.
- Điều chỉnh lượng ăn hoặc tập luyện dựa trên xu hướng thay đổi cân nặng thực tế.
Những công cụ này giúp người tập và HLV chủ động hơn trong việc kiểm soát năng lượng, từ đó tối ưu kết quả giảm cân, tăng cơ hay duy trì vóc dáng.
Câu hỏi thường gặp về cách tính calo – Giải đáp từ HFI
Tính calo có bắt buộc cho tất cả mọi người không?
Không. Người mới hoặc người chỉ muốn cải thiện thói quen ăn uống có thể thành công mà không cần tính calo chi tiết. Tuy nhiên, với HLV, vận động viên hoặc người tập có mục tiêu cụ thể, việc tính calo giúp kiểm soát chính xác hơn và tối ưu kết quả.
Tính calo có chính xác tuyệt đối không?
Không. Dù sử dụng công thức hay app, luôn tồn tại sai số do cách chế biến, độ chính xác nhãn thực phẩm, và phản ứng chuyển hóa riêng của từng người. Quan trọng là theo dõi xu hướng thay đổi cân nặng và điều chỉnh phù hợp.
Có cần đếm calo từng ngày không?
Không nhất thiết. Bạn có thể ước lượng trung bình trong tuần để tránh áp lực và duy trì sự linh hoạt trong chế độ ăn. Việc này vẫn giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.
Làm sao để tính calo hiệu quả cho khách hàng?
HLV nên kết hợp: theo dõi cân nặng, số đo cơ thể, đánh giá thói quen ăn uống, và sử dụng công cụ tính calo. Điều chỉnh lượng calo dựa trên tiến trình thực tế, không chỉ dựa vào công thức lý thuyết.
Tập trung vào calo hay chất lượng dinh dưỡng quan trọng hơn?
Cả hai đều quan trọng, nhưng nếu phải ưu tiên, chất lượng dinh dưỡng nên được đặt lên hàng đầu. Ăn đủ protein, chất xơ, chất béo lành mạnh sẽ giúp kiểm soát cảm giác đói, duy trì cơ bắp và sức khỏe tổng thể, còn calo là công cụ để điều chỉnh xu hướng cân nặng.
Kết luận
Việc tính calo là công cụ hữu ích để kiểm soát cân nặng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
Với HLV, hiểu rõ nguyên lý calo và cách ứng dụng giúp thiết kế chế độ ăn – tập luyện chính xác, đồng thời tư vấn khoa học cho học viên. Với người tập, việc theo dõi calo giúp nhận thức rõ hơn về năng lượng nạp vào và tiêu hao, từ đó điều chỉnh thói quen ăn uống phù hợp.
Điều quan trọng nhất là kết hợp giữa chất lượng dinh dưỡng, thói quen ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn và theo dõi tiến trình thực tế. Công thức và app chỉ là công cụ hỗ trợ; cơ thể và dữ liệu thực tế vẫn là chuẩn mực cuối cùng để điều chỉnh kế hoạch. Áp dụng đúng, linh hoạt và có kiểm soát sẽ giúp giảm cân, tăng cơ hay duy trì vóc dáng hiệu quả, bền vững.
HT Fitness Institute - Học viện đào tạo huấn luyện viên hàng đầu Việt Nam. Với 10 năm kinh nghiệm đào tạo và huấn luyện, chúng tôi đã chắp cánh sự nghiệp cho hơn 2000 huấn luyện viên.
Liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin tại đây. Chuyên gia HT Fitness Institute xin hân hạnh tư vấn bạn lộ trình khoa học nhất.
Bài viết cùng chủ đề:
-
Body Fat là gì? Cách tính và hướng dẫn giảm mỡ hiệu quả
-
Bụng dưới to – Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả
-
Hút mỡ thực sự là gì? So sánh với tập luyện giảm mỡ
-
Cách sở hữu vòng 3 to tròn, săn chắc chuẩn khoa học
-
Gợi ý lịch tập và nguyên tắc tập gym tăng cân, tăng cơ cho người gầy
-
Vitamin D3 là gì? Tác dụng thực sự và cách bổ sung hiệu quả





